Khi một người chưa thể ngồi yên trước mâm cơm mà không động tâm, chưa thể ăn một cách chừng mực, tỉnh táo, thì đừng vội nói đến chuyện giải thoát.
Có người nói rất hay về đạo, nhưng khi món khoái khẩu được dọn ra, ánh mắt liền sáng rỡ, lòng xốn xang, tay gắp dồn dập. Có người tụng kinh mỗi sáng, giảng pháp mỗi chiều, nhưng bước vào quán ăn lại quên hết giới, quên hết chánh niệm.
Không ai trách. Chỉ là nên thành thật với chính mình.
Thân này còn bị cái miệng kéo đi, tâm này còn bị vị giác lôi cuốn, thì chưa thể nói đã tự tại. Khi một cơn thèm ăn có thể làm ta mất đi sự trầm tĩnh, làm ta quên cả người bên cạnh, làm ta trở nên ích kỷ và hối hả, thì cái gọi là tu hành cũng chỉ đang nằm trên đầu lưỡi.
Không cần ép mình ăn khổ, không cần nhịn đói để chứng tỏ điều gì. Nhưng nếu không kiểm soát được cái ăn, thì ít nhất phải nhận ra rằng mình còn rất dễ bị chi phối. Và đó là điểm khởi đầu của một sự tỉnh thức thật.
Một người biết ăn vừa đủ, biết dừng đúng lúc, biết trân quý từng hạt cơm không phải vì ép xác mà vì thấy rõ được nguồn gốc của từng món ăn — từ giọt mồ hôi, từ đất đai, từ nhân duyên muôn trùng. Người ấy không cần nói đạo, đã là đang sống đạo.
Tu không phải là nói được bao nhiêu lời hay, mà là trước cái thèm khát trong chính mình, có đủ lặng để nhìn, có đủ tỉnh để không chạy theo.
Chưa kiểm soát được cái ăn, cái ngủ, cái giận, cái ham… thì chưa thể gọi là tự do. Chưa thấy được gốc của những thôi thúc trong thân tâm, thì chưa thể bàn đến giác ngộ.
Có thể đi chậm, không sao. Nhưng phải đi thật. Không cần lên tiếng, không cần khoác áo đạo mạo. Chỉ cần dám nhìn thật vào một điều đơn giản như cách mình ăn, thì đó đã là pháp môn.