Con người ngày nay đang sống trong một thời đại lạ lùng. Tri thức lan tràn khắp nơi, bằng cấp, danh vị, chức quyền trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Nhưng càng đi sâu vào thế giới của hiểu biết, dường như nhiều người lại càng lạc lối trong tâm trí của chính mình. Họ nói những lời đạo lý, giảng giải những triết thuyết, trích dẫn những tư tưởng cao siêu, nhưng trong ánh mắt, trong cách phản ứng trước nghịch cảnh, ta nhận ra một điều gì đó rất mong manh: một sự hoang tưởng nhẹ, một tâm hồn phân rã, một nhân cách bị chia tách mà chính họ cũng không nhận ra.
Bệnh tâm thần trong thời hiện đại không còn là hình ảnh cũ kỹ của những người điên la hét giữa phố. Nó tinh vi hơn, im lặng hơn và đáng sợ hơn. Nó ẩn trong bộ vest chỉnh tề, trong lời phát biểu đĩnh đạc, trong những khuôn mặt tưởng như sáng suốt. Người bệnh không hề biết mình bệnh. Họ vẫn làm việc, giảng dạy, lãnh đạo, ra quyết định và được tôn trọng. Nhưng bên trong, nhận thức đã lệch đi một chút, tư duy đã bị méo, cảm xúc không còn cân bằng. Họ nhìn thế giới qua lăng kính của chính họ và tin tuyệt đối vào điều đó. Không ai có thể thuyết phục họ rằng có một sự thật khác ngoài điều họ tin.
Y học gọi đó là những rối loạn nhận thức, rối loạn tâm thần, hay tâm thần phân liệt. Các nghiên cứu cho thấy khi căng thẳng kéo dài, thiếu ngủ, tổn thương cảm xúc hoặc do di truyền, não bộ có thể bị rối loạn trong việc điều chỉnh các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine hay serotonin. Khi ấy, con người dễ rơi vào trạng thái nhìn thấy ý nghĩa ở những điều vô nghĩa, nghe ra sự đe dọa trong những lời nói bình thường, hoặc tưởng mình đang được trao cho một sứ mệnh đặc biệt. Điều đáng sợ là người càng thông minh, càng có khả năng lý luận, lại càng có thể củng cố niềm tin sai lệch của mình. Họ lập luận, chứng minh, dùng cả tri thức để bảo vệ ảo tưởng.
Xã hội hiện đại, với mạng lưới truyền thông và mạng xã hội, lại là mảnh đất màu mỡ cho những ảo tưởng ấy. Ai cũng có thể trở thành “người được chú ý”, ai cũng muốn tạo dựng hình ảnh tốt đẹp về bản thân. Ta đăng những gì đẹp nhất, nói những gì hay nhất, thể hiện những điều đạo đức nhất. Dần dần, ta tin vào vai diễn mà chính mình tạo ra. Người giảng đạo tin rằng mình đã giác ngộ, người thành đạt tin rằng mình đã hạnh phúc, người cầm quyền tin rằng mình được chọn để cứu rỗi người khác. Mỗi vai diễn kéo dài quá lâu đều biến thành chiếc mặt nạ, và đằng sau đó là một khuôn mặt thật đang dần mờ đi.
Càng ở vị trí cao, con người càng khó nhìn lại chính mình. Quyền lực và danh tiếng khiến người khác ngần ngại góp ý, làm cho phản hồi trung thực trở nên hiếm hoi. Trong sự im lặng đó, cái tôi phình to và ảo tưởng trở thành thực tại duy nhất. Người ta sống trong một thế giới do chính mình tạo ra và dần dần mất khả năng nghe được tiếng nói thật. Họ cô đơn mà không biết mình cô đơn, lạc lối mà không biết mình lạc. Đây không còn là căn bệnh của cá nhân, mà là dấu hiệu của một xã hội đang đánh mất khả năng tự phản chiếu.
Nếu nhìn dưới ánh sáng của Phật học, đây chính là vô minh vi tế. Đức Phật từng dạy rằng mọi hiện tượng tâm đều vô thường, không có cái tôi cố định. Khi ta chấp vào “tôi là người hiểu đạo”, “tôi là người có học”, “tôi là người tốt”, thì chính lúc đó ta đã đánh mất chân tâm. Tưởng uẩn – phần ghi nhận và diễn giải thế giới – khi bị méo mó sẽ khiến ta thấy sai, nghĩ sai, rồi hành sai. Cái biết của ta trở thành sợi dây trói buộc chính mình. Biết mà không hành là trí tuệ chết. Chỉ có thực hành mới khiến tri thức trở thành tuệ giác.
Con đường trở về nằm ở chánh niệm. Khi ta biết tâm đang khởi giận, biết tâm đang muốn chứng tỏ, biết tâm đang bị thương, thì ta đã bước một bước ra khỏi vô minh. Không cần nói nhiều, chỉ cần nhìn rõ. Sự chữa lành thật sự không nằm ở tri thức, mà ở khả năng dừng lại. Khi ta dừng, thế giới bên trong mới lên tiếng. Khi ta lắng, ảo tưởng mới tan.
Nếu xã hội dạy con người biết lắng nghe chính mình, biết thừa nhận sự yếu đuối, biết rằng sai lầm không phải là thất bại mà là một phần của con đường, thì có lẽ chúng ta sẽ không còn quá nhiều người “tỉnh mà điên”. Nhưng nền giáo dục vẫn đang dạy người ta tranh luận để thắng, chứ không dạy im lặng để hiểu. Nó dạy cách leo cao, chứ không dạy cách cúi đầu. Nó tôn vinh thành công, mà không nói về lòng nhân.
Tri thức mà không có khiêm hạ là ngọn lửa thiêu đốt. Xã hội mà không có từ bi là cỗ máy lạnh lẽo. Con người trong xã hội ấy, dù không phát bệnh, vẫn sống trong những cơn hoang tưởng nhỏ: hoang tưởng rằng mình đang hiểu người khác, rằng mình đang làm điều tốt, rằng mình đủ mạnh mẽ để không cần yêu thương. Đó là những căn bệnh tinh thần âm thầm, lịch sự, và dai dẳng.
Chúng ta chỉ có thể bắt đầu chữa lành khi dám nhìn thẳng vào sự thật của bản thân, không biện minh, không tự tô điểm. Khi ta dám nói “tôi chưa tốt”, khi ta dám khóc, dám yếu đuối, thì tri thức mới trở lại làm bạn với tâm. Người có học không cần giảng giải về đạo đức, chỉ cần sống thật với lòng mình, biết thương và biết sai, đã là đạo rồi.
Thế giới này không thiếu người thông minh, nhưng lại rất cần những người biết hiền và biết tỉnh. Biết mỉm cười với cơn điên nhỏ trong chính mình, biết tha thứ cho sự lạc lối của người khác, biết im lặng để nghe gió thổi trong tâm. Khi đó, tri thức không còn là ánh đèn rực rỡ chói mắt, mà trở thành một ngọn nến dịu dàng soi sáng con đường trở về với chính mình.
——-
With Metta
TT